--

gật đầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gật đầu

+  

  • Nod
    • Gật đầu tỏ ý thuận
      to nod one's head in agreement
    • Gật đầu chào
      To greet (someone) with a nod
Lượt xem: 476